Thực đơn
Cuộc hẹn

Lên lịch một cuộc hẹn

Vui lòng điền vào biểu mẫu và nhân viên của chúng tôi sẽ liên hệ với bạn để sắp xếp một cuộc hẹn ngay khi có thể.

Thực đơn
Cuộc hẹn

Lên lịch một cuộc hẹn

Vui lòng điền vào biểu mẫu và nhân viên của chúng tôi sẽ liên hệ với bạn để sắp xếp một cuộc hẹn ngay khi có thể.

Phí tư vấn tại phòng khám

Tư vấn lần đầu (trong vòng 30 phút)

$215 trở lên

Lần tư vấn đầu tiên dài (trong vòng 30 - 60 phút)

$325.00 trở lên

Tư vấn tiếp theo (trong vòng 30 phút)

$132.00 trở lên

Tư vấn theo dõi lâu dài (trong vòng 30-60 phút)

$215.00 trở lên

Tư vấn khẩn cấp (W/IN 30 phút)

$385.00 trở lên

Tư vấn khẩn cấp kéo dài (W/IN 30-60 phút)

$550.00 trở lên

Phí chuyên môn băng bó vết thương (không bao gồm vật tư tiêu hao)

$99.00 - 198.00 (phụ thuộc vào độ phức tạp)

Đánh giá siêu âm Duplex bổ sung tại phòng khám

$110.00 - $220.00 (phụ thuộc vào độ phức tạp)

Báo cáo y tế chuyên khoa

$165.00 - $ $330.00 (phụ thuộc vào độ phức tạp)

Phí điều trị bằng laser

Candela Laser (giới hạn 30 mũi/buổi)

$534.00 trở lên

Laser Candela (Gói 5+1)

$2.670 trở lên

Q-Switch Laser (mỗi vùng/phiên bị ảnh hưởng)

$605.00 trở lên

Laser Candela (Gói 5+1)

$2.670 trở lên

Phí tư vấn ngoài phòng khám

Tư vấn bệnh nhân nội trú tại bệnh viện (Phường)

$330.00 trở lên

Tư vấn nội trú tại bệnh viện (ICU)

$550.00 trở lên

Phí tư vấn khẩn cấp

A&E trong giờ làm việc của Phòng khám

$275.00 trở lên

A&E sau giờ làm việc của Phòng khám nhưng trước 12 giờ đêm

$385.00 trở lên

A&E sau 12 giờ đêm

$550.00 trở lên

Cuối tuần A&E & PH

$550.00 trở lên

* Tất cả giá đều tính theo đơn vị tiền tệ Singapore, không bao gồm Thuế hàng hóa và dịch vụ, giá chính xác kể từ ngày 1 tháng 6 năm 2024 trở đi. Giá có thể thay đổi tùy theo.

Đặt lịch hẹn

Vui lòng điền thông tin cá nhân của bạn và chúng tôi sẽ liên hệ lại với bạn về cuộc hẹn của bạn.

Đặt lịch hẹn

Venaseal procedure banner

​Vaseal là gì?

Venaseal là một thủ tục y tế xâm lấn tối thiểu được sử dụng để điều trị chứng giãn tĩnh mạch. Nó là một loại hệ thống đóng dính nội tĩnh mạch sử dụng một thiết bị y tế...
Điền thông tin cá nhân của bạn và chúng tôi sẽ liên lạc lại với bạn về cuộc hẹn của bạn.
Trang chủ|Thuyên tắc phổi là gì?

Thuyên tắc phổi là gì?

Thuyên tắc phổi (PE) là tình trạng tắc nghẽn ở một trong các động mạch phổi trong phổi, thường do cục máu đông di chuyển đến phổi từ chân hoặc các bộ phận khác của cơ thể (một tình trạng được gọi là huyết khối tĩnh mạch sâu, hay DVT). Tình trạng tắc nghẽn này có thể hạn chế lưu lượng máu đến mô phổi, dẫn đến nhiều triệu chứng khác nhau và các biến chứng có khả năng nghiêm trọng.

Đột nhiên khó thở

Đau ngực, có thể giống như đau tim

Ho ra máu

Nhịp tim nhanh

Chóng mặt hoặc ngất xỉu

Nguyên nhân gây ra PE là gì?

Thuyên tắc phổi (PE) chủ yếu là do cục máu đông di chuyển đến phổi từ các tĩnh mạch ở chân hoặc các bộ phận khác của cơ thể (huyết khối tĩnh mạch sâuhoặc DVT). Sau đây là một số nguyên nhân và yếu tố rủi ro phổ biến:

  1. Huyết khối tĩnh mạch sâu (DVT): Nguyên nhân phổ biến nhất gây ra PE là tình trạng cục máu đông hình thành trong các tĩnh mạch sâu ở chân.

  2. Bất động kéo dài: Ngồi hoặc nằm trong thời gian dài, chẳng hạn như trong các chuyến bay dài hoặc nằm nghỉ trên giường sau phẫu thuật, có thể làm tăng nguy cơ hình thành cục máu đông.

  3. Ca phẫu thuật: Một số thủ thuật phẫu thuật, đặc biệt là những thủ thuật liên quan đến chân, bụng hoặc xương chậu, có thể làm tăng nguy cơ hình thành cục máu đông.

  4. Bệnh ung thư: Một số bệnh ung thư và phương pháp điều trị có thể làm tăng nguy cơ đông máu.

  5. Yếu tố nội tiết tố: Liệu pháp thay thế hormone, thuốc tránh thai hoặc mang thai có thể làm tăng nguy cơ do những thay đổi trong quá trình đông máu.

  6. Béo phì: Cân nặng dư thừa có thể làm tăng nguy cơ mắc DVT.

  7. Hút thuốc: Sử dụng thuốc lá có thể gây tổn thương mạch máu và làm tăng nguy cơ đông máu.

  8. Tuổi: Nguy cơ mắc PE tăng theo tuổi tác, đặc biệt ở những người trên 60 tuổi.

  9. Điều kiện di truyền: Một số người mắc chứng rối loạn di truyền ảnh hưởng đến quá trình đông máu, làm tăng nguy cơ mắc DVT và PE.

  10. Bệnh mãn tính: Các tình trạng như bệnh tim, bệnh phổi và bệnh viêm ruột có thể làm tăng nguy cơ.

Các biện pháp phòng ngừa, chẳng hạn như vận động thường xuyên, sử dụng vớ y khoa và tuân thủ lời khuyên y tế sau phẫu thuật, có thể giúp giảm nguy cơ thuyên tắc phổi.

Làm thế nào để chẩn đoán thuyên tắc phổi?

Thuyên tắc phổi (PE) được chẩn đoán thông qua sự kết hợp giữa đánh giá lâm sàng, xét nghiệm hình ảnh và đôi khi là xét nghiệm trong phòng thí nghiệm. Sau đây là các bước phổ biến liên quan đến chẩn đoán:

1. Đánh giá lâm sàng: Bác sĩ chuyên khoa mạch máu sẽ ghi lại tiền sử bệnh chi tiết và tiến hành khám sức khỏe. Các triệu chứng như khó thở đột ngột, đau ngực và ho ra máu là những chỉ số chính.

2. Xét nghiệm D-dimer: Xét nghiệm máu đo sự hiện diện của D-dimer, một chất được giải phóng khi cục máu đông tan. Nồng độ cao có thể gợi ý cục máu đông, nhưng không đặc hiệu cho PE.

3. Kiểm tra hình ảnh:

a. Chụp động mạch phổi bằng CT (CTPA): Đây là xét nghiệm hình ảnh được sử dụng phổ biến nhất để xác nhận PE. Xét nghiệm này bao gồm tiêm thuốc cản quang vào mạch máu và chụp ảnh chi tiết phổi.

b. Quét thông khí-tưới máu (V/Q): Xét nghiệm này sử dụng vật liệu phóng xạ để kiểm tra luồng không khí (thông khí) và lưu lượng máu (tưới máu) trong phổi. Xét nghiệm này được sử dụng khi CTPA không phù hợp.

c. Siêu âm: Đôi khi, siêu âm chân được thực hiện để kiểm tra huyết khối tĩnh mạch sâu (DVT), có thể dẫn đến PE.

4. Chụp X-quang ngực: Mặc dù không chắc chắn về PE, nhưng nó có thể giúp loại trừ các tình trạng khác và có thể cho thấy các dấu hiệu gián tiếp của cục máu đông.

5. Chụp cộng hưởng từ (MRI): Thỉnh thoảng được sử dụng trong những trường hợp cụ thể, đặc biệt là ở những bệnh nhân không thể chụp CT.

6. Chụp động mạch phổi: Đây là một thủ thuật xâm lấn và ít được sử dụng ngày nay nhưng có thể chẩn đoán PE một cách chắc chắn.

Sự kết hợp của các xét nghiệm này giúp xác nhận sự hiện diện của thuyên tắc phổi.

PE được điều trị như thế nào?

Việc điều trị thuyên tắc phổi (PE) nhằm mục đích ngăn ngừa sự hình thành cục máu đông tiếp theo, làm tan cục máu đông hiện có và kiểm soát các triệu chứng. Phương pháp tiếp cận cụ thể phụ thuộc vào mức độ nghiêm trọng của PE và sức khỏe tổng thể của bệnh nhân. Sau đây là các lựa chọn điều trị chính:

  1. Thuốc chống đông máu (thuốc làm loãng máu):

    a. Heparin:
    Thường được tiêm tĩnh mạch hoặc tiêm dưới da tại bệnh viện để cung cấp khả năng chống đông máu nhanh chóng.

    b. Warfarin: Thuốc chống đông đường uống được sử dụng để điều trị lâu dài, thường bắt đầu sau liệu pháp heparin ban đầu.

    c. Thuốc chống đông máu trực tiếp đường uống (DOAC): Các loại thuốc như rivaroxaban, apixaban và edoxaban có thể được sử dụng cho cả điều trị ban đầu và điều trị dài hạn.

  2. Thuốc tiêu huyết khối (thuốc phá cục máu đông): Chúng được sử dụng trong các trường hợp PE nghiêm trọng hơn, có nguy cơ tử vong hoặc biến chứng nghiêm trọng. Thuốc tiêu huyết khối làm tan cục máu đông nhanh chóng và thường được sử dụng trong bệnh viện.

  3. Bộ lọc tĩnh mạch chủ dưới (IVC): Ở những bệnh nhân không thể dùng thuốc chống đông máu hoặc bị tái phát cục máu đông mặc dù đã điều trị, có thể đặt bộ lọc IVC vào tĩnh mạch chủ dưới để ngăn cục máu đông di chuyển đến phổi.

  4. Các lựa chọn phẫu thuật:

    a. Phẫu thuật cắt bỏ khối tắc mạch: Trong những trường hợp hiếm gặp của PE lớn, phẫu thuật có thể được thực hiện để loại bỏ cục máu đông trực tiếp từ động mạch phổi. Điều này thường được thực hiện như một thủ tục lỗ khóa thông qua tĩnh mạch bẹn hoặc cổ và dưới sự hướng dẫn của tia X, cục máu đông thường được hút ra ngoài trong khi gây tê tại chỗ/an thần.

  5. Chăm sóc hỗ trợ: Liệu pháp oxy và hỗ trợ hô hấp có thể được cung cấp để kiểm soát các triệu chứng và cải thiện quá trình oxy hóa.

  6. Quản lý dài hạn: Bệnh nhân có thể cần liệu pháp chống đông máu dài hạn, đặc biệt là nếu có nguy cơ cao bị cục máu đông tái phát. Thời gian điều trị thay đổi tùy theo các yếu tố nguy cơ của từng cá nhân nhưng đối với lần đầu tiên xuất hiện thường là 3-6 tháng.

  7. Thay đổi lối sống: Khuyến khích hoạt động thể chất, duy trì cân nặng hợp lý và tránh bất động kéo dài có thể giúp giảm nguy cơ hình thành cục máu đông trong tương lai.

Việc phát hiện và điều trị kịp thời PE có vai trò quan trọng trong việc cải thiện kết quả và giảm nguy cơ biến chứng.

Thuốc chống đông máu có tác dụng gì trong điều trị PE?

Thuốc chống đông máu đóng vai trò quan trọng trong điều trị thuyên tắc phổi (PE) bằng cách ngăn ngừa sự hình thành cục máu đông mới và ngăn chặn sự phát triển của cục máu đông hiện có. Sau đây là cách chúng hoạt động:

  1. Ức chế các yếu tố đông máu: Thuốc chống đông máu can thiệp vào quá trình đông máu tự nhiên của cơ thể. Chúng nhắm vào các protein cụ thể (yếu tố đông máu) trong máu cần thiết cho quá trình hình thành cục máu đông. Bằng cách ức chế các yếu tố này, thuốc chống đông máu giúp ngăn ngừa cục máu đông mở rộng và giảm nguy cơ hình thành cục máu đông mới.

  2. Ngăn ngừa sự hình thành cục máu đông tiếp theo: Khi PE xảy ra, cơ thể có nguy cơ cao bị thêm cục máu đông. Thuốc chống đông máu giúp giảm nguy cơ này bằng cách duy trì lưu lượng máu và giảm khả năng hình thành cục máu đông mới trong tĩnh mạch, có thể dẫn đến thuyên tắc thêm.

  3. Thúc đẩy quá trình phá vỡ cục máu đông tự nhiên: Cơ thể có một quá trình tự nhiên để phá vỡ cục máu đông (phân hủy fibrin). Bằng cách ngăn ngừa sự hình thành cục máu đông mới và cho phép các cơ chế tự nhiên của cơ thể hòa tan các cục máu đông hiện có, thuốc chống đông máu có thể giúp giảm kích thước của cục máu đông theo thời gian

  4. Giảm nguy cơ biến chứng: Bằng cách quản lý hiệu quả quá trình đông máu, thuốc chống đông máu có thể làm giảm đáng kể nguy cơ biến chứng nghiêm trọng liên quan đến PE, chẳng hạn như tăng huyết áp phổi do huyết khối mạn tính (CTEPH) hoặc thuyên tắc tái phát.

Thuốc chống đông thường được sử dụng kết hợp với các phương pháp điều trị khác, chẳng hạn như thuốc tiêu sợi huyết trong các trường hợp nghiêm trọng, để tăng cường hiệu quả chung của việc quản lý PE. Việc lựa chọn thuốc chống đông và thời gian điều trị sẽ phụ thuộc vào hoàn cảnh cụ thể của bệnh nhân, bao gồm mức độ nghiêm trọng của PE và bất kỳ tình trạng sức khỏe tiềm ẩn nào.

Các chỉ định chính cho can thiệp phẫu thuật trong trường hợp thuyên tắc phổi (PE) bao gồm:

  1. Thuyên tắc phổi lớn: Can thiệp phẫu thuật được chỉ định khi thuyên tắc lớn và gây mất ổn định huyết động nghiêm trọng hoặc suy tim mạch. Đây là tình huống đe dọa tính mạng, cần phải hành động ngay lập tức để khôi phục lưu lượng máu.

  2. Liệu pháp y khoa thất bại: Nếu bệnh nhân không đáp ứng với liệu pháp chống đông máu hoặc thuốc tiêu sợi huyết và tình trạng của họ xấu đi, phẫu thuật có thể là cần thiết. Điều này đặc biệt có liên quan nếu gánh nặng cục máu đông vẫn cao mặc dù đã điều trị.

  3. Hạ huyết áp nghiêm trọng hoặc sốc: Khi bệnh nhân bị tụt huyết áp đáng kể hoặc bị sốc do PE, có thể cần đến các phương án phẫu thuật để nhanh chóng loại bỏ cục máu đông và ổn định tình trạng bệnh nhân.

  4. Tăng huyết áp phổi do huyết khối mạn tính (CTEPH): Trong những trường hợp PE mãn tính dẫn đến tăng huyết áp phổi dai dẳng, các thủ thuật phẫu thuật như cắt bỏ nội mạc động mạch phổi có thể được chỉ định để loại bỏ các cục máu đông có tổ chức khỏi động mạch phổi.

  5. Phẫu thuật cắt bỏ khối tắc mạch: Quy trình phẫu thuật này liên quan đến việc loại bỏ trực tiếp cục máu đông khỏi động mạch phổi. Nó thường được xem xét cho những bệnh nhân bị PE lớn hoặc những người không thể điều trị bằng liệu pháp tiêu huyết khối do nguy cơ chảy máu.

  6. Sự hiện diện của các tình trạng bệnh đi kèm: Trong trường hợp các tình trạng sức khỏe nghiêm trọng khác làm phức tạp việc điều trị PE, có thể cần can thiệp phẫu thuật nếu các phương pháp điều trị khác không đủ hiệu quả.

Quyết định can thiệp phẫu thuật được đưa ra trên cơ sở cá nhân, có tính đến sức khỏe tổng thể của bệnh nhân, các tình huống cụ thể của PE và các rủi ro liên quan đến phẫu thuật. Một phương pháp tiếp cận đa ngành thường được sử dụng để xác định chiến lược điều trị phù hợp nhất.

Tiên lượng của thuyên tắc phổi (PE) thay đổi rất nhiều tùy thuộc vào một số yếu tố, bao gồm mức độ nghiêm trọng của thuyên tắc, sự hiện diện của các tình trạng sức khỏe tiềm ẩn, thời gian chẩn đoán và điều trị, và sức khỏe tổng thể của bệnh nhân. Sau đây là những điểm chính liên quan đến tiên lượng:

1. Mức độ nghiêm trọng của PE:

a. PE lớn: Bệnh nhân bị PE lớn, gây mất ổn định huyết động đáng kể, có nguy cơ tử vong cao hơn. Tiên lượng có thể kém nếu không can thiệp ngay lập tức.

b. PE dưới khối lượng: Bệnh nhân bị PE bán lớn có thể có tiên lượng tốt hơn, nhưng họ vẫn cần được theo dõi và quản lý cẩn thận.

2. Tính kịp thời của việc điều trị: Chẩn đoán sớm và điều trị kịp thời cải thiện đáng kể kết quả. Bệnh nhân được điều trị chống đông máu hoặc tiêu huyết khối thích hợp nhanh chóng có xu hướng có tiên lượng tốt hơn.

3. Tình trạng sức khỏe tiềm ẩn: Sự hiện diện của các bệnh đi kèm, chẳng hạn như bệnh tim, bệnh phổi, béo phì hoặc ung thư, có thể ảnh hưởng tiêu cực đến tiên lượng. Bệnh nhân mắc nhiều vấn đề sức khỏe có thể gặp phải kết quả tồi tệ hơn.

4. Nguy cơ tái phát: Sau khi PE ban đầu, bệnh nhân có nguy cơ tái phát, đặc biệt là nếu họ có các yếu tố nguy cơ huyết khối. Có thể cần dùng thuốc chống đông dài hạn để giảm nguy cơ này.

5. Biến chứng dài hạn: Một số bệnh nhân có thể phát triển tăng huyết áp phổi do huyết khối tắc mạch mạn tính (CTEPH) như một biến chứng lâu dài của PE. Tình trạng này có thể dẫn đến tăng huyết áp phổi dai dẳng và có thể cần can thiệp phẫu thuật.

6. Tỷ lệ tử vong: Tỷ lệ tử vong chung của PE thay đổi, ước tính từ 2% đến 30%, tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng và tình trạng của bệnh nhân. PE lớn có nguy cơ tử vong cao hơn, trong khi PE bán phân đoạn thường có tiên lượng tốt hơn.

7. Chất lượng cuộc sống: Nhiều bệnh nhân hồi phục tốt sau khi điều trị PE, đặc biệt là khi được quản lý phù hợp. Tuy nhiên, một số có thể gặp các triệu chứng kéo dài hoặc lo lắng liên quan đến chẩn đoán của họ.

Tóm lại, trong khi tiên lượng của thuyên tắc phổi có thể nghiêm trọng, đặc biệt là trong các trường hợp nghiêm trọng, can thiệp và quản lý kịp thời có thể cải thiện đáng kể kết quả. Theo dõi thường xuyên và giải quyết các yếu tố nguy cơ là điều cần thiết để phục hồi lâu dài và ngăn ngừa tái phát.

U xơ co lại sau UFE

Gói tầm soát suy giãn tĩnh mạch (một chân)

  • Tư vấn & Đánh giá – đánh giá bệnh sử, yếu tố nguy cơ, lối sống, triệu chứng
  • Bài kiểm tra – để kiểm tra phân phối và giải phẫu cộng với để đánh giá vấn đề về da
  • Siêu âm trào ngược – để kiểm tra suy tĩnh mạch (hai chân thêm $450 + GST)
  • $588 + GST

Gói khám tĩnh mạch mạng nhện (một chân)

  • Tư vấn & Đánh giá – đánh giá bệnh sử, yếu tố nguy cơ, lối sống, triệu chứng
  • Bài kiểm tra – để kiểm tra phân phối và giải phẫu cộng với để đánh giá vấn đề về da
  • 1 buổi điều trị bằng laser – (bổ sung phiên $450 + GST)
  • $588 + GST

Gói giãn tĩnh mạch và tĩnh mạch mạng nhện (một chân)

  • Tư vấn & Đánh giá – đánh giá bệnh sử, yếu tố nguy cơ, lối sống, triệu chứng
  • Bài kiểm tra – để kiểm tra phân phối và giải phẫu cộng với để đánh giá vấn đề về da
  • Siêu âm trào ngược – để kiểm tra suy tĩnh mạch (hai chân thêm $450 + GST)
  • 1 buổi điều trị bằng laser tĩnh mạch mạng nhện (bổ sung phiên 450 + GST)
  • $988 + GST (hai chân – thêm $400 + GST)

Tầm soát bàn chân đái tháo đường (cơ bản)

  • Tư vấn & Đánh giá – đánh giá bệnh sử, yếu tố nguy cơ, lối sống, triệu chứng
  • Bài kiểm tra – để kiểm tra tuần hoàn, cơ sinh học của vòm bàn chân, mất cảm giác
  • Chỉ số áp lực cánh tay mắt cá chân (phòng thí nghiệm) - để kiểm tra lưu lượng máu ở chân
  • Xét nghiệm máu – để kiểm tra lượng đường trung bình trong 3 tháng
  • $388 + GST

Sàng lọc bàn chân đái tháo đường (mở rộng)

  • Tư vấn & Đánh giá – đánh giá bệnh sử, yếu tố nguy cơ, lối sống, triệu chứng
  • Bài kiểm tra – để kiểm tra tuần hoàn, cơ sinh học của vòm bàn chân, mất cảm giác
  • Chỉ số áp lực cánh tay mắt cá chân (phòng thí nghiệm) - để kiểm tra lưu lượng máu ở chân
  • Xét nghiệm máu – để kiểm tra lượng đường trung bình trong 3 tháng
  • Song công động mạch chân đơn – để xác định vấn đề động mạch cụ thể (quét chân bổ sung $400 + GST)
  • X-quang một chân – để kiểm tra nhiễm trùng xương
  • $888 + GST

Kiểm tra tim mạch (bình thường)

  • Tư vấn & Đánh giá – đánh giá bệnh sử, yếu tố nguy cơ, lối sống, triệu chứng
  • Bài kiểm tra – khám tim mạch đầy đủ bao gồm tim và các động mạch chi
  • Chỉ số áp lực cánh tay mắt cá chân (phòng thí nghiệm) – đây là một dấu hiệu cho tuổi thọ và sức khỏe tim mạch
  • Xét nghiệm máu (lipid) - để kiểm tra tất cả các loại cholesterol
  • quét động mạch cảnh – để xác định khối động mạch lên não do đó đột quỵ
  • siêu âm tim - để xác định chức năng cơ tim
  • $1098 + GST

Tầm soát tim mạch (toàn diện)

  • Tư vấn & Đánh giá – đánh giá bệnh sử, yếu tố nguy cơ, lối sống, triệu chứng
  • Bài kiểm tra – khám tim mạch đầy đủ bao gồm tim và các động mạch chi
  • Chỉ số áp lực cánh tay mắt cá chân (phòng thí nghiệm) – đây là một dấu hiệu cho tuổi thọ và sức khỏe tim mạch
  • Xét nghiệm máu (lipid) - để kiểm tra tất cả các loại cholesterol
  • quét động mạch cảnh – để xác định khối động mạch lên não do đó đột quỵ
  • Chụp mạch vành CT cộng với điểm canxi – tiêu chuẩn vàng để xác định khối động mạch tim
  • $2098 + GST